byd DOLPHIN

30 phút

Sạc nhanh (DC) SOC 30% – 80%

400 km

Quãng đường di chuyển/lần sạc

3,9s

Tăng tốc 0 – 50 km/h

Thông Số Kỹ Thuật

  • Số chỗ : 5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm) : 4.125 x 1.770 x 1.570
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 2700
  • Khoảng sáng gầm (mm) : 120
  • Bán kính vòng quay (mm) : 5.250
  • Dung tích khoang hành lý (lít) : 345
  • Trọng lượng bản thân (kg) : 1.405
  • Trọng lượng toàn tải (kg) : 1.780
  • Lốp, la-zăng : 195/60R16
  • Treo trước : MacPherson
  • Treo sau : Thanh xoắn
  • Phanh trước : Đĩa thông gió
  • Phanh sau : Đĩa
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
  • Số túi khí : 9
  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
  • Camera 360
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
  • Cảm biến áp suất lốp
  • Khóa cửa trung tâm
  • Hệ thống cảm biến trước/sau
  • Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
  • Hệ thống đèn pha tự động AHB
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Chất liệu bọc ghế : Da tổng hợp
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh cơ 6 hướng
  • Điều chỉnh ghế phụ : Chỉnh cơ 4 hướng
  • Bảng đồng hồ tài xế : 5 inch LCD
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
  • Chất liệu bọc vô-lăng : Da
  • Chìa khoá thông minh
  • Khởi động nút bấm
  • Điều hoà : Tự động
  • Cửa kính một chạm : Ở ghế lái
  • Tựa tay hàng ghế trước
  • Màn hình giải trí : 12,8 inch, xoay 90 độ
  • Kết nối Apple CarPlay
  • Kết nối Android Auto
  • Ra lệnh giọng nói
  • Đàm thoại rảnh tay
  • Hệ thống loa : 6
  • Kết nối Bluetooth
  • Radio AM/FM
  • Lọc không khí
  • Kết nối điện thoại thông minh : Không dây
  • Trang bị khác : 3 cổng USB
  • Đèn viền nội thất (ambient light)
  • Màu nội thất : 3 màu
  • Trợ lực vô-lăng : Điện
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
  • Giữ phanh tự động
  • Quản lý xe qua app điện thoại

Hình Ảnh Ngoại Thất

Hình Ảnh Nội Thất